Spermidine là một polyamine tự nhiên có trong cơ thể, tham gia vào quá trình tái tạo tế bào, hỗ trợ tuổi thọ và cải thiện chức năng của các cơ quan. Hiểu rõ Spermidine là gì sẽ giúp bạn tối ưu hóa chế độ ăn uống và lối sống để duy trì sức khỏe lâu dài.
Spermidine là gì?
Spermidine là một loại polyamine tự nhiên – tức hợp chất hữu cơ có chứa nhiều nhóm amin – tồn tại trong hầu hết các tế bào sống. Hợp chất này được phát hiện lần đầu vào thế kỷ XVII trong tinh dịch (vì vậy mà có tên “Spermidine”), nhưng về sau, các nhà khoa học nhận thấy nó còn hiện diện ở nhiều mô khác của cơ thể và trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên.
Trong cơ thể, Spermidine giữ vai trò quan trọng cho sự phát triển, tái tạo và duy trì hoạt động ổn định của tế bào. Nó tham gia vào các quá trình sinh học thiết yếu như tổng hợp DNA, RNA, điều hòa biểu hiện gen và bảo vệ cấu trúc màng tế bào.
Đặc biệt, trong khoảng hai thập kỷ trở lại đây, Spermidine được chú ý nhiều trong nghiên cứu về chống lão hóa và y học tái tạo. Lý do là vì hợp chất này có khả năng kích hoạt quá trình “tự thực bào” (autophagy) – cơ chế tự làm sạch của tế bào giúp loại bỏ các thành phần hư hại, từ đó hỗ trợ cơ thể duy trì sự trẻ trung và khỏe mạnh lâu dài.

Cơ chế hoạt động của Spermidine
Cơ chế quan trọng nhất khiến Spermidine được gọi là “phân tử kéo dài tuổi xuân” chính là khả năng kích hoạt quá trình autophagy – cơ chế tự làm sạch của tế bào.
Autophagy là quá trình mà tế bào tự loại bỏ những phần tử bị hư hỏng, kém hoạt động rồi tái chế chúng thành năng lượng hoặc nguyên liệu mới. Khi cơ chế này vận hành trơn tru, tế bào được “làm mới”, từ đó hoạt động hiệu quả và khỏe mạnh hơn.
Tuy nhiên, theo thời gian, khả năng tự làm sạch của tế bào suy yếu dần. Kết quả là các protein lỗi, ti thể hư hỏng và mảnh vụn tế bào tích tụ lại, góp phần thúc đẩy quá trình lão hóa và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường hay Alzheimer.
Spermidine giúp đảo ngược phần nào quá trình này nhờ khả năng kích hoạt autophagy và tác động đến nhiều cơ chế sinh học khác, cụ thể là:
- Ức chế enzyme acetyltransferase, từ đó “mở khóa” các gen kích hoạt quá trình tự thực bào.
- Điều hòa hoạt động của gen SIRT1 và FOXO – hai gen đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ tế bào.
- Bảo vệ và ổn định cấu trúc DNA, đồng thời giữ cho telomere (đầu mút nhiễm sắc thể) không bị thoái hóa.
Không chỉ dừng ở đó, Spermidine còn giúp giảm viêm, cân bằng nội môi tế bào và tăng khả năng chống stress oxy hóa – những yếu tố nền tảng giúp cơ thể duy trì trạng thái “trẻ trung – khỏe mạnh – tràn đầy năng lượng” trong thời gian dài.

Lợi ích sức khỏe mà hợp chất Spermidine đem lại cho cơ thể
Không chỉ được biết đến như “phân tử kéo dài tuổi xuân”, Spermidine còn đem lại nhiều lợi ích vượt trội cho sức khỏe toàn thân. Dưới đây là những tác động nổi bật mà hợp chất tự nhiên này mang đến cho cơ thể:
Làm chậm quá trình lão hóa tế bào
Nhiều nghiên cứu trên cả người và động vật cho thấy việc bổ sung Spermidine có thể giúp kéo dài tuổi thọ trung bình từ 10–30%. Cơ chế chính là nhờ khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào và giảm tổn thương do oxy hóa. Chính vì vậy, Spermidine được ví như “dưỡng chất trẻ hóa tự nhiên”, giúp tế bào liên tục được làm mới, duy trì chức năng ổn định của mô và cơ quan.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Nghiên cứu của Đại học Graz (Áo), được công bố trên tạp chí Nature Medicine, chỉ ra rằng những người có mức Spermidine cao trong cơ thể có nguy cơ tử vong do bệnh tim thấp hơn 40%. Spermidine giúp cải thiện độ đàn hồi mạch máu, hạn chế hình thành mảng xơ vữa và ổn định huyết áp – những yếu tố then chốt để bảo vệ hệ tim mạch.
Tăng cường trí nhớ và chức năng não bộ
Spermidine có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh trước các tác động của stress oxy hóa và viêm mạn tính. Bổ sung hợp chất này giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và phản ứng thần kinh, đặc biệt có lợi cho người lớn tuổi.
Hỗ trợ kiểm soát cân nặng và tăng cường trao đổi chất
Bằng cách thúc đẩy chuyển hóa năng lượng và giảm tích tụ mỡ nội tạng, Spermidine giúp cải thiện độ nhạy insulin – yếu tố quan trọng trong phòng ngừa tiểu đường type 2. Khi kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, Spermidine còn giúp kiểm soát cân nặng một cách tự nhiên và bền vững.
Cải thiện sức khỏe tóc, da và móng
Nhờ khả năng kích thích tái tạo tế bào và tổng hợp protein, Spermidine giúp duy trì làn da săn chắc, mái tóc chắc khỏe và móng tay bóng đẹp. Không ít thương hiệu mỹ phẩm cao cấp hiện đã đưa Spermidine vào công thức chống lão hóa nhằm tăng hiệu quả phục hồi da.
Hỗ trợ phòng ngừa bệnh lý mạn tính
Spermidine được xem là hoạt chất tiềm năng trong việc phòng ngừa Alzheimer, Parkinson, ung thư và các bệnh chuyển hóa. Bằng cách giữ cho tế bào ở trạng thái “sạch” và cân bằng, nó giúp ngăn chặn sự tích tụ protein lỗi và giảm stress oxy hóa – hai yếu tố chính dẫn đến sự phát triển của các bệnh mạn tính.
Nguồn thực phẩm chứa Spermidine mà bạn không nên bỏ qua
Spermidine không chỉ được cơ thể người tự tổng hợp mà còn có mặt trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên – đặc biệt là ngũ cốc nguyên cám, thực phẩm lên men và các loại đậu. Việc duy trì chế độ ăn đa dạng, giàu thực vật không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn giúp bạn bổ sung Spermidine hằng ngày một cách tự nhiên, không cần đến viên uống hỗ trợ.
Thực phẩm lên men – nguồn Spermidine dồi dào nhất
Các món như natto, miso, tương đậu nành hay tempeh được xem là “kho dự trữ Spermidine” tự nhiên. Không chỉ giúp kích hoạt quá trình tự thực bào, nhóm thực phẩm này còn cung cấp protein thực vật và lợi khuẩn tốt cho hệ tiêu hóa.
Ngũ cốc nguyên cám và mầm hạt
Mầm lúa mì, yến mạch, gạo lứt hay cám gạo là những nguồn cung cấp Spermidine kết hợp cùng vitamin nhóm B. Chúng giúp trẻ hóa tế bào, cải thiện hệ tiêu hóa và hỗ trợ giảm cholesterol máu. Bạn có thể dùng cho bữa sáng, làm sinh tố hoặc chế biến thành các món bánh lành mạnh.
Các loại đậu – bổ sung Spermidine dễ hấp thu
Đậu lăng, đậu Hà Lan, đậu đen, đậu đỏ chứa nhiều Spermidine, chất xơ và khoáng chất thiết yếu. Khi nấu thành súp, salad hoặc món hầm, chúng không chỉ dễ ăn mà còn giúp cơ thể hấp thu dưỡng chất hiệu quả hơn.
Thực phẩm lên men từ sữa và rau củ
Một số loại phô mai lên men tự nhiên như phô mai xanh hoặc phô mai cheddar lâu năm chứa lượng Spermidine ở mức trung bình. Bên cạnh đó, nấm và bông cải xanh cũng là nguồn thực vật giàu chất chống oxy hóa, hỗ trợ nuôi dưỡng tế bào khỏe mạnh.
Hạt và quả khô – nguồn Spermidine tiện lợi mỗi ngày
Hạnh nhân, hạt bí, óc chó, hạt hướng dương không chỉ giàu chất béo lành mạnh mà còn chứa lượng Spermidine tự nhiên. Ăn một nắm nhỏ mỗi ngày hoặc thêm vào salad, sữa chua là cách đơn giản giúp cơ thể hấp thu dưỡng chất một cách tự nhiên và cân bằng.

Ảnh hưởng của tuổi tác và bệnh lý lên nồng độ Spermidine trong cơ thể
Nnồng độ Spermidine trong cơ thể con người có xu hướng giảm dần theo thời gian. Sau tuổi 30, lượng Spermidine nội sinh bắt đầu sụt giảm đáng kể, và đến khoảng 60 tuổi, mức này có thể chỉ còn một nửa so với giai đoạn thanh xuân.
Nguyên nhân của sự suy giảm này gồm:
- Giảm khả năng tổng hợp tự nhiên tại gan và mô ruột – hai cơ quan chính sản xuất Spermidine.
- Tăng stress oxy hóa và viêm mạn tính, khiến Spermidine bị phân hủy nhanh hơn bình thường.
- Chế độ ăn uống nghèo dinh dưỡng, ít rau củ, ngũ cốc nguyên cám và thực phẩm tươi – những nguồn giàu Spermidine tự nhiên.
Bên cạnh đó, các bệnh lý như béo phì, tiểu đường, tim mạch hay rối loạn chuyển hóa cũng có thể làm cơ thể tiêu thụ Spermidine nhanh hơn, dẫn đến tình trạng thiếu hụt kéo dài.
Chính vì vậy, việc duy trì mức Spermidine ổn định thông qua chế độ ăn cân đối hoặc bổ sung thực phẩm chức năng phù hợp được xem là một chiến lược hiệu quả giúp làm chậm quá trình lão hóa, bảo vệ tế bào và tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho cơ thể.
Những nhóm người nên thận trọng trước khi bổ sung Spermidine
Mặc dù Spermidine là hợp chất tự nhiên và được đánh giá là an toàn, nhưng không phải ai cũng có thể bổ sung tùy ý. Việc sử dụng cần dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể và có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Dưới đây là một số nhóm người cần đặc biệt lưu ý:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng để khẳng định độ an toàn của Spermidine trong giai đoạn thai kỳ và cho con bú. Vì vậy, nhóm đối tượng này không nên tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung.
- Người đang điều trị ung thư hoặc bệnh mạn tính: Spermidine có thể ảnh hưởng đến quá trình phân chia tế bào, nên việc dùng song song với hóa trị hoặc xạ trị cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng.
- Người đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều hòa miễn dịch: Một số nghiên cứu cho thấy Spermidine có thể tương tác với thuốc, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu hoặc làm thay đổi hiệu quả điều trị. Do đó, quá trình sử dụng cần được theo dõi và tư vấn y khoa chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
- Người có cơ địa dị ứng với đậu nành hoặc gluten: Do nhiều sản phẩm Spermidine được chiết xuất từ mầm lúa mì hoặc đậu nành, những người nhạy cảm với các thành phần này nên chọn sản phẩm không chứa nguồn gây dị ứng, hoặc tránh sử dụng hoàn toàn.
Tóm lại, hiểu rõ Spermidine là gì giúp chúng ta nhận thấy đây không chỉ là một hợp chất tự nhiên có mặt trong cơ thể, mà còn là “chìa khóa trẻ hóa” đang được khoa học đặc biệt quan tâm. Việc bổ sung Spermidine thông qua chế độ ăn cân bằng hoặc sản phẩm phù hợp có thể trở thành một phần quan trọng trong hành trình duy trì sự trẻ trung và khỏe mạnh lâu dài.
Tài liệu tham khảo:
- Eisenberg, T., Abdellatif, M., Schroeder, S., Primessnig, U., Stekovic, S., Pendl, T., … Madeo, F. (2016). Cardioprotection and lifespan extension by the natural polyamine spermidine. Nature Medicine, 22(12), 1428–1438. https://doi.org/10.1038/nm.4222
- Madeo, F., Eisenberg, T., Pietrocola, F., & Kroemer, G. (2018). Spermidine in health and disease. Science, 359(6374), eaan2788. https://doi.org/10.1126/science.aan2788
- Hofer, S. J., Davinelli, S., Bergmann, M., Scapagnini, G., & Madeo, F. (2021). The role of spermidine in human nutrition and longevity. The American Journal of Clinical Nutrition, 114(1), 1–12. https://doi.org/10.1093/ajcn/nqab098
- Soda, K. (2011). Polyamine intake, dietary patterns, and cardiovascular disease. Food Chemistry, 126(2), 395–398. https://doi.org/10.1016/j.foodchem.2010.11.038
- Madeo, F., Carmona-Gutierrez, D., Kepp, O., & Kroemer, G. (2019). Autophagy and aging: The role of spermidine. Cell Metabolism, 29(2), 362–380. https://doi.org/10.1016/j.cmet.2019.01.002
- Kiechl, S., Pechlaner, R., Willeit, P., Notdurfter, M., Paulweber, B., Willeit, J., & Willeit, K. (2018). Higher spermidine intake is linked to lower mortality: The Bruneck study. The American Journal of Clinical Nutrition, 108(2), 371–380. https://doi.org/10.1093/ajcn/nqy099
- Minois, N. (2014). Molecular basis of the anti-aging effect of spermidine and other natural polyamines – a mini-review. Biochimica et Biophysica Acta (BBA) – General Subjects, 1843(1), 2012–2018. https://doi.org/10.1016/j.bbamcr.2014.03.013
- Pegg, A. E. (2016). Functions of polyamines in mammals. The Journal of Biological Chemistry, 291(29), 14904–14912. https://doi.org/10.1074/jbc.R116.731661
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration






