Nồng độ sắt trong cơ thể là yếu tố quan trọng, cung cấp cho huyết sắc tố và giúp tế bào hồng cầu mang oxy khắp cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến không đủ huyết sắc tố, gây ra tình trạng thiếu máu do thiếu sắt. Tuy nhiên, cũng cần đề phòng những tác dụng phụ khi truyền sắt có thể xảy ra.
1. Truyền sắt tĩnh mạch là gì?
Truyền sắt tĩnh mạch là phương pháp cung cấp sắt trực tiếp vào tĩnh mạch tại Mỹ, thường được thực hiện ở khuỷu tay hoặc đốt tay của bạn bằng một cây kim nhỏ để tạo một lỗ nhỏ trong tĩnh mạch. Một ống nhựa dẻo được đưa vào tĩnh mạch để kết nối với một túi chứa dung dịch bổ sung sắt, đặt trên một giá đỡ kim loại.
Quá trình truyền sắt có thể kéo dài từ 3 đến 4 giờ hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào nhu cầu sắt của bạn. Thường bạn sẽ cần nhiều phiên điều trị trong vòng 1 đến 3 tuần. Để giảm nguy cơ nhiễm độc sắt, các liều truyền sắt được điều chỉnh dần dần.
Trước khi tiến hành truyền sắt đầy đủ, bác sĩ có thể tiêm thử một liều sắt nhỏ để kiểm tra phản ứng của bạn. Nếu không có biến chứng, bạn sẽ tiếp tục được tiêm sắt.
Dù quá trình truyền sắt mất nhiều thời gian, đây là phương pháp nhanh chóng nhất để nâng cao nồng độ sắt trong máu, vì sắt được truyền trực tiếp vào máu mà không cần qua đường tiêu hóa. Sau khi sắt vào máu, nó sẽ ngay lập tức bắt đầu giúp sản xuất huyết sắc tố trong các tế bào hồng cầu.
Sau khi hoàn thành quá trình truyền sắt, bạn có thể tiếp tục các hoạt động thông thường và tự đi về nhà nếu bạn cảm thấy khỏe mạnh đủ để lái xe hoặc làm việc.
2. Có thể xảy ra tác dụng phụ khi truyền sắt
Những tác dụng phụ khi truyền sắt bao gồm:
- Sưng tấy ở vùng cánh tay, mặt, bàn tay, hoặc chân.
- Cảm giác chóng mặt, hoa mắt, hoặc ngất khi đứng dậy nhanh từ tư thế nằm hoặc ngồi.
- Khó thở và đau ngực đã được báo cáo.
- Các vấn đề về tiêu hóa như chuột rút, buồn nôn, và nôn mửa.
- Đau đầu, đau khớp, và đau cơ.
- Ngứa và phát ban.
- Thay đổi vị giác sau khi truyền sắt.
- Có thể tăng hoặc giảm huyết áp và nhịp tim của bạn.
3. Những tác dụng phụ khi truyền sắt nghiêm trọng
Truyền sắt có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm độc sắt, một hiện tượng hiếm nhưng nghiêm trọng có thể xảy ra sau khi tiêm sắt. Triệu chứng của nhiễm độc sắt có thể xuất hiện đột ngột hoặc dần dần theo thời gian. Quá trình truyền sắt được điều chỉnh từ từ để giảm nguy cơ nhiễm độc sắt và sốc phản vệ.
Nếu nhiễm độc sắt xảy ra nhanh chóng, có thể gây ra sốc phản vệ, đồng thời gây khó thở, cảm giác bối rối, chóng mặt, hoặc mất ý thức đột ngột. Nếu các triệu chứng của sốc phản vệ phát triển chậm dần, sắt có thể tích tụ quá mức trong các mô cơ thể.
4. Thiếu máu do thiếu sắt là gì?
Các dấu hiệu của thiếu máu do thiếu sắt có thể bao gồm da nhợt nhạt và cảm thấy mệt mỏi. Bạn có thể bị khó thở và cảm thấy lạnh, đặc biệt là ở tay và chân. Ngoài ra, bạn có thể dễ bị nhiễm và có các vấn đề liên quan đến hệ thống miễn dịch.
Thiếu máu này cũng có thể gây đau đầu, chóng mặt và nhịp tim nhanh.
Ai có nguy cơ cao bị thiếu máu do thiếu sắt?
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc thiếu máu do thiếu sắt, nhưng những nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn:
Phụ nữ có thể bị thiếu máu khi có kinh nguyệt hoặc sau khi sinh vì mất máu nhiều.
Người cao tuổi trên 65 tuổi có nguy cơ cao hơn do khả năng hấp thu sắt thấp hơn trong chế độ ăn uống.
Nếu bạn sử dụng các loại thuốc làm mỏng máu như aspirin, clopidogrel, warfarin hoặc heparin, bạn cũng có nguy cơ cao bị thiếu máu.
Người bị suy thận, đặc biệt là đang chạy thận nhân tạo, cũng có nguy cơ cao do khả năng tạo hồng cầu giảm. Một nguyên nhân phổ biến khác là khó khăn trong việc hấp thụ sắt.
5. Ai cần phải nhận sắt bằng phương pháp truyền?
Có những tình huống khi bạn không thể uống sắt và cần phải nhận sắt qua IV (truyền vào tĩnh mạch) như sau:
- Nếu bạn bị chảy máu đường tiêu hóa.
- Nếu bạn mắc bệnh viêm ruột (IBD) và sử dụng sắt uống làm tăng các triệu chứng của IBD.
- Nếu bạn đang chạy thận nhân tạo.
- Nếu bạn sẽ phẫu thuật trong 2 tháng tới và dự kiến sẽ mất nhiều máu.
- Nếu bạn mắc bệnh celiac, thiếu máu và ung thư hoặc sử dụng thuốc kích thích sản xuất hồng cầu (ESA).
- Hiệu quả của việc truyền sắt
Công dụng của sắt IV có thể khác nhau đối với từng người. Thường mất từ 1 tuần đến 1 tháng sau khi bắt đầu điều trị để hầu hết mọi người cảm nhận được lợi ích của sắt IV.
Hãy chú ý theo dõi các triệu chứng trong suốt quá trình điều trị và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc y tá nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Cách truyền sắt an toàn
Mặc dù sắt IV có thể có nhiều tác dụng phụ và rủi ro tiềm ẩn, nhưng nó có thể được sử dụng một cách an toàn.
Để điều trị bằng sắt IV, bạn cần được giám sát và hướng dẫn cẩn thận bởi bác sĩ chuyên gia. Đừng tự ý quyết định về việc truyền sắt. Phương pháp điều trị sẽ an toàn khi được thực hiện dưới sự chăm sóc của y tá có đủ kinh nghiệm và được đào tạo. Bạn cần được giám sát chặt chẽ để xử lý kịp thời mọi tình huống phát sinh.
Nếu bạn đang gặp phải một số vấn đề sức khỏe khác, có thể bạn sẽ cần truyền sắt IV. Khi được điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc y tá, bạn có thể yên tâm rằng quá trình sẽ diễn ra an toàn và không gặp phải tác dụng phụ khi truyền sắt nào.
Nguồn tham khảo: Driphydration.com
Bài viết của: Đinh Thị Hải Yến