Chỉ số lão hóa của cơ thể (bao gồm các yếu tố như chiều dài telomere, mức NAD+, 9 chỉ số xét nghiệm máu,…) bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nguy cơ.
Dưới đây là các yếu tố chính:
1. Yếu tố di truyền
- Ảnh hưởng di truyền học: Gen quyết định một phần khả năng sửa chữa tổn thương DNA, duy trì chiều dài telomere và mức độ chống oxy hóa của cơ thể.
- Gia đình có tiền sử bệnh: Nếu trong gia đình có tiền sử bệnh mạn tính (như bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc ung thư), nguy cơ lão hóa sớm có thể cao hơn.
2. Chế độ ăn uống
- Thừa đường và chất béo bão hòa: Làm tăng stress oxy hóa và viêm mãn tính, dẫn đến tổn thương tế bào và rút ngắn telomere.
- Thiếu dinh dưỡng: Thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin D, C, E, hoặc kẽm có thể làm giảm khả năng chống oxy hóa và sửa chữa DNA.
- Độc tố từ thực phẩm: Các chất bảo quản, hóa chất độc hại, hoặc thực phẩm bị nhiễm kim loại nặng có thể gây tổn thương tế bào.
3. Lối sống
- Hút thuốc lá: Hút thuốc tạo ra các gốc tự do, làm rút ngắn telomere và tăng nguy cơ lão hóa sớm.
- Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm giảm hiệu quả trao đổi chất, giảm sản xuất NAD+, và làm suy giảm chức năng ty thể.
- Thiếu ngủ: Ngủ không đủ giấc hoặc giấc ngủ kém chất lượng ảnh hưởng đến sự tái tạo tế bào và cân bằng nội tiết.
4. Căng thẳng tâm lý
- Stress mãn tính: Tăng mức cortisol và kích hoạt viêm mãn tính, gây tổn thương tế bào và làm giảm khả năng sửa chữa DNA.
- Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch: Stress làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh và thúc đẩy quá trình lão hóa.
5. Tiếp xúc với môi trường độc hại
- Ô nhiễm không khí: Các hạt bụi mịn (PM2.5) và các chất ô nhiễm khác có thể làm rút ngắn telomere và gây stress oxy hóa.
- Hóa chất độc hại: Tiếp xúc với kim loại nặng (như chì, thủy ngân), thuốc trừ sâu, hoặc chất tẩy rửa hóa học có thể làm tổn hại tế bào.
6. Các yếu tố nội tiết
- Suy giảm hormone: Sự suy giảm hormone tăng trưởng, estrogen (ở phụ nữ), và testosterone (ở nam giới) có liên quan đến lão hóa sớm.
- Rối loạn nội tiết: Các bệnh như tiểu đường, hội chứng chuyển hóa làm tăng viêm mãn tính và ảnh hưởng đến các chỉ số lão hóa.
7. Viêm mãn tính và miễn dịch suy giảm
- Viêm mãn tính: Tình trạng viêm âm thầm nhưng kéo dài là một yếu tố chính dẫn đến lão hóa tế bào.
- Suy giảm miễn dịch: Giảm khả năng chống lại nhiễm trùng và các tế bào bất thường góp phần thúc đẩy lão hóa.
8. Tình trạng oxy hóa
- Stress oxy hóa: Sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và khả năng chống oxy hóa của cơ thể gây tổn thương DNA, protein và lipid.
- Nguồn stress oxy hóa: Gồm ánh nắng mặt trời (UV), ô nhiễm, chế độ ăn uống không lành mạnh, và lối sống không lành mạnh.
Cách nào kiểm soát các chỉ số đánh giá mức độ lão hóa để làm chậm hoặc đẩy lùi lão hóa?
Để làm chậm hoặc thậm chí đẩy lùi một số biểu hiện của lão hóa, cần tập trung vào các yếu tố cải thiện sức khỏe tế bào và cân bằng nội môi. Dưới đây là các chiến lược khoa học hỗ trợ kiểm soát các chỉ số lão hóa.
1. Cách duy trì chiều dài telomere
- Tăng cường thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, E, beta-carotene (có trong cam, quả mọng, cà rốt, rau lá xanh). Nên sử dụng các loại hạt (như óc chó, hạnh nhân) để giảm stress oxy hóa.
- Kiểm soát stress tâm lý: Tập thiền, yoga hoặc các bài tập thở sâu giúp giảm căng thẳng.
- Tập thể dục điều độ: Các bài tập aerobic hoặc bài tập cường độ vừa phải có thể giúp bảo vệ telomere khỏi bị rút ngắn quá nhanh.
- Ngủ đủ giấc: Ngủ từ 7-9 tiếng mỗi ngày để cải thiện khả năng tái tạo tế bào và sửa chữa DNA.
2. Cách tăng cường mức NAD+
- Bổ sung dinh dưỡng: Sử dụng các thực phẩm giàu niacinamide (vitamin B3), ví dụ: cá hồi, nấm, gà, và hạt hướng dương.
- Bổ sung NMN hoặc NR: Nicotinamide Mononucleotide (NMN) và Nicotinamide Riboside (NR) là tiền chất giúp tăng mức NAD+ trong cơ thể. Có thể bổ sung qua đường uống/ truyền tĩnh mạch (liệu pháp IV therapy)
- Tập thể dục và nhịn ăn gián đoạn: Nhịn ăn gián đoạn (intermittent fasting) giúp kích thích hoạt động của ty thể và sản xuất NAD+.
- Hạn chế tiêu thụ rượu: Uống rượu quá mức làm suy giảm NAD+ và tổn thương tế bào gan.
3. Cải thiện chức năng ty thể
- Tăng cường CoQ10 và chất chống oxy hóa: Bổ sung Coenzyme Q10 (CoQ10), axit alpha-lipoic (ALA), và resveratrol giúp duy trì chức năng ty thể.
- Tập luyện sức bền: Các bài tập sức bền như chạy bộ, đạp xe, hoặc leo núi kích thích ty thể hoạt động hiệu quả hơn.
- Thực hành thói quen ăn uống sạch: Ăn thực phẩm tươi, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
4. Kiểm soát tình trạng viêm mãn tính
- Chế độ ăn uống chống viêm: Tăng cường tiêu thụ thực phẩm như cá béo (giàu omega-3), nghệ (curcumin), gừng, và trà xanh.
- Giảm tiêu thụ đường và đồ ăn chế biến sẵn: Đường và chất béo trans kích thích viêm mãn tính, dẫn đến tăng tốc lão hóa.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì có liên quan trực tiếp đến tình trạng viêm mãn tính và nguy cơ bệnh mạn tính.
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng kéo dài kích thích phản ứng viêm trong cơ thể.
5. Bảo vệ DNA và sửa chữa tổn thương
- Sử dụng thực phẩm bảo vệ DNA: Ăn rau xanh đậm, quả mọng, và đậu nành để tăng khả năng sửa chữa DNA.
- Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại và tia UV: Sử dụng kem chống nắng, tránh khói thuốc và ô nhiễm không khí.
- Bổ sung thực phẩm chức năng: Polyphenols trong rượu vang đỏ hoặc nho có thể hỗ trợ bảo vệ DNA.
Quá trình lão hóa có thể được kiểm soát và làm chậm thông qua các biện pháp can thiệp vào dinh dưỡng, lối sống, và môi trường. Hãy bắt đầu chăm sóc sức khỏe ngay từ hôm nay để có sự tươi trẻ và trường thọ.
>> Đọc tiếp các bài về chủ đề “Các chỉ số nào ‘đo’ được mức độ lão hóa của cơ thể?”:
- Bài 1: Chiều dài Telomere và hàm lượng NAD+ đo mức độ lão hóa của cơ thể
- Bài 2: Sử dụng 9 chỉ số xét nghiệm máu đánh giá tuổi sinh học và mức độ lão hóa trong cơ thể
Tài liệu tham khảo:
- https://www.nia.nih.gov/news/telomere-length-associated-racial-bias-discrimination
- https://www.healthline.com/health/telomeres
- https://www.nature.com/articles/s41556-022-00842-x
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3583695/
- https://www.nia.nih.gov/news/importance-nad-aging-health
- https://www.nature.com/articles/ncomms12902
- https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0047637417301733
Đọc thêm:
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration