Các thuốc truyền loãng xương có nguy hiểm không? Đây là câu hỏi ngày càng được quan tâm khi ngày càng nhiều người trung niên và cao tuổi được chỉ định sử dụng các thuốc truyền tĩnh mạch để điều trị hoặc phòng ngừa loãng xương. Tuy được chứng minh là có hiệu quả trong việc tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương, truyền thuốc loãng xương có tác dụng phụ gì vẫn là một vấn đề cần được hiểu rõ.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích sâu, có cơ sở khoa học và dẫn chứng cụ thể để giúp bạn hiểu đúng và đủ về tác dụng phụ của thuốc truyền loãng xương, từ đó trả lời câu hỏi truyền loãng xương có tốt không.
1. Các loại thuốc truyền loãng xương phổ biến hiện nay
Các loại thuốc truyền tĩnh mạch điều trị loãng xương thường thuộc nhóm bisphosphonate, trong đó phổ biến nhất là Zoledronic Acid (tên biệt dược: Aclasta, Reclast). Một số thuốc khác như Denosumab (Prolia), mặc dù không phải bisphosphonate, nhưng cũng được tiêm dưới da và gây ra các phản ứng tương tự.
2. Cơ chế hoạt động và vì sao các thuốc truyền loãng xương gây ra tác dụng phụ
Zoledronic Acid tác động lên chuyển hóa xương. Zoledronic acid ức chế hoạt động của osteoclasts, tế bào có vai trò phá vỡ mô xương để giải phóng canxi. Khi hoạt động của osteoclasts bị ức chế mạnh, quá trình tái tạo xương trở nên mất cân bằng, gây ra một số phản ứng phụ đáng lưu ý (nguồn tham khảo: Reid IR. “Efficacy, effectiveness and side effects of medications used to prevent fractures.” The Lancet Diabetes & Endocrinology, 2015).
3. Truyền thuốc loãng xương có tác dụng phụ gì?
3.1. Hội chứng giống cúm sau truyền thuốc
Đây là tác dụng phụ thường gặp, xảy ra ở 10–30% bệnh nhân sau liều truyền đầu tiên. Triệu chứng gồm sốt, đau cơ, ớn lạnh, đau đầu – thường kéo dài 1–3 ngày.
Nguyên nhân: Thuốc kích hoạt hệ miễn dịch qua T-cells gamma delta, khiến cơ thể phản ứng giống như khi nhiễm virus.
Nguồn tài liệu tham khảo: Adami S et al., “Acute phase response after intravenous bisphosphonate administration”, Osteoporosis International, 2006.
3.2. Tổn thương thận
Zoledronic acid có thể ảnh hưởng đến chức năng lọc của cầu thận, đặc biệt ở người có bệnh thận nền. Nếu truyền quá nhanh hoặc không kiểm tra chức năng thận trước khi truyền, nguy cơ suy thận cấp có thể xảy ra.
Cơ chế: Do sự tích tụ thuốc tại ống thận, gây độc tế bào và viêm.
Nguồn tài liệu tham khảo: Perazella MA, “Drug-induced acute kidney injury: diverse mechanisms of tubular injury.”, Current Opinion in Critical Care, 2019.
3.3. Hạ canxi huyết
Thuốc ức chế phá hủy xương đồng nghĩa với việc hạn chế giải phóng canxi vào máu, gây ra hạ canxi huyết – đặc biệt ở người thiếu vitamin D hoặc có bệnh tuyến cận giáp.
Triệu chứng: Tê bì tay chân, co giật, loạn nhịp tim.
Nguồn tài liệu tham khảo: Bilezikian JP, “Hypocalcemia and hypoparathyroidism.”, Endocrinology and Metabolism Clinics, 2018.
3.4. Hoại tử xương hàm
Một tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng, thường xảy ra sau nhổ răng hoặc can thiệp nha khoa xâm lấn.
Nguyên nhân: Do thuốc làm giảm lưu lượng máu nuôi xương hàm và làm chậm quá trình lành vết thương.
Tỷ lệ mắc: 1/10.000 – 1/100.000 người dùng bisphosphonate liều loãng xương.
Nguồn tài liệu tham khảo: Khan AA et al., “Diagnosis and management of osteonecrosis of the jaw: a systematic review.”, Journal of Bone and Mineral Research, 2015.
3.5. Gãy xương đùi không điển hình
Mặc dù thuốc giảm gãy xương thông thường, nhưng dùng lâu dài có thể gây gãy xương đùi do sự tích tụ các vi nứt mà không được tái tạo kịp thời.
Cơ chế: Ức chế quá mức hoạt động của osteoclasts làm mất khả năng tái tạo cấu trúc vi mô của xương.
Nguồn tài liệu tham khảo: Shane E et al., “Atypical subtrochanteric and diaphyseal femoral fractures: report of a task force of the ASBMR.”, Journal of Bone and Mineral Research, 2010.
4. Vậy truyền loãng xương có nguy hiểm không?
Câu trả lời là: Có thể, nhưng nguy cơ thấp nếu được dùng đúng cách. Phần lớn tác dụng phụ của truyền thuốc chống loãng xương có thể dự phòng và kiểm soát nếu:
- Khám kỹ trước truyền, đặc biệt đánh giá chức năng thận và nồng độ canxi/vitamin D.
- Truyền chậm, đủ nước trước và sau truyền.
- Hạn chế các thủ thuật nha khoa trong thời gian điều trị.
- Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường về thần kinh, cơ, xương sau truyền.
5. Truyền loãng xương có tốt không? Lợi ích vượt trội nếu dùng đúng người, đúng thời điểm
- Giảm nguy cơ gãy xương cột sống lên tới 70%, gãy xương hông 40–50% theo nghiên cứu của Black DM et al., “Once-Yearly Zoledronic Acid for Treatment of Postmenopausal Osteoporosis”, New England Journal of Medicine, 2007.
- Hiệu quả kéo dài, chỉ cần truyền mỗi năm một lần, thuận tiện và cải thiện tuân thủ điều trị.
- Ít gây viêm thực quản, loét dạ dày như các thuốc uống.
Như vậy, truyền thuốc loãng xương có nguy hiểm không phụ thuộc vào cách bạn dùng thuốc. Nếu được sử dụng đúng chỉ định, theo dõi chặt chẽ và phối hợp tốt với bác sĩ, thuốc truyền loãng xương không chỉ hiệu quả mà còn an toàn đối với phần lớn người bệnh. Tuy nhiên, hiểu rõ tác dụng phụ của thuốc truyền loãng xương, nắm được truyền thuốc loãng xương có tác dụng phụ gì chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe xương và toàn thân một cách chủ động.
Phòng khám Drip Hydration Việt Nam hiện đang cung cấp dịch vụ truyền thuốc Aclasta điều trị và phòng ngừa loãng xương. Liên hệ hotline 0901885088 hoặc đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay tại đây:
Đọc thêm:
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration