Autophagy (tự thực bào) là quá trình cơ thể dọn dẹp và tái chế các tế bào hư hỏng, giúp tăng cường sức khỏe, làm chậm lão hóa và cải thiện chức năng miễn dịch. Đây là cơ chế tự nhiên quan trọng giúp cơ thể thanh lọc độc tố, tối ưu trao đổi chất và duy trì sự cân bằng tế bào. Theo dõi bài viết để biết autophagy là gì? Vì sao nó được xem là “chìa khóa vàng” cho tuổi thọ và sức khỏe toàn diện?
Autophagy là gì? Cơ chế của autophagy
Autophagy còn gọi là tự thực bào, là quá trình sinh học mà tế bào “tự tiêu hóa” những thành phần hư hỏng, già cỗi hoặc thừa thãi của chính nó để tái sử dụng. Quá trình này giúp duy trì sự cân bằng bên trong tế bào, loại bỏ các protein bất thường và bào quan bị tổn thương như ty thể, đồng thời cung cấp năng lượng khi tế bào thiếu dưỡng chất.
Nghiên cứu của Vanessa M. Hubbard (2012, Khoa Bệnh lý, Trường Y Albert Einstein, Bronx, NY, Hoa Kỳ) cho thấy, autophagy là cơ chế quan trọng giúp tế bào duy trì cân bằng nội môi, tồn tại trong điều kiện căng thẳng như thiếu dinh dưỡng, đồng thời hỗ trợ chống lão hóa bằng cách dọn sạch các “rác thải” bên trong tế bào.

Cơ chế autophagy là một quá trình được kiểm soát chặt chẽ, diễn ra theo các bước chính sau:
- Khởi đầu và cô lập (Sequestration): Nghiên cứu của José Manuel Rodríguez-Vargas (2012, Viện Ký sinh trùng và Y sinh học Granada, Tây Ban Nha) cho thấy, quá trình autophagy được kích hoạt khi tế bào nhận tín hiệu căng thẳng, như thiếu hụt chất dinh dưỡng, tổn thương DNA hoặc tích tụ protein/bào quan lỗi. Một màng hình lưỡi liềm gọi là phagophore hình thành để bao quanh những vật chất cần được thanh lọc.
- Hình thành thể tự thực bào (Autophagosome Formation): Phagophore kéo dài và khép kín quanh vật chất cần tiêu hủy, tạo thành autophagosome – túi hai lớp màng chứa các thành phần nội bào cần loại bỏ.
- Hợp nhất (Fusion): Autophagosome di chuyển và hợp nhất với lysosome, tạo ra autolysosome – nơi chứa enzyme tiêu hóa để phân giải các vật chất nội bào. Đây là bước quan trọng trong cơ chế autophagy, được minh chứng qua nghiên cứu của Péter Lőrincz (2020, Khoa Giải phẫu, Tế bào và Sinh học Phát triển, Đại học Eötvös Loránd, Hungary).
- Phân hủy và tái chế (Degradation and Recycling): Enzyme trong lysosome phân giải các thành phần bên trong autolysosome, tạo ra các sản phẩm cơ bản như axit amin, axit béo và nucleotit, từ đó được tái sử dụng để tổng hợp năng lượng và xây dựng lại tế bào, duy trì sự sống và cân bằng nội bào.

Lợi ích sức khỏe từ autophagy
Việc duy trì và kích hoạt cơ chế autophagy mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp tế bào khỏe mạnh, phòng chống bệnh tật và hỗ trợ chống lão hóa.
- Chống lão hóa và kéo dài tuổi thọ tế bào: Autophagy loại bỏ các bào quan hư hỏng và protein độc hại, đồng thời tái chế vật liệu để xây dựng lại các thành phần tế bào mới. Quá trình này giúp duy trì chức năng, sự trẻ hóa và khả năng tái tạo của tế bào.
- Bảo vệ thần kinh và phòng ngừa bệnh thoái hóa: Autophagy loại bỏ protein độc hại như beta-amyloid và alpha-synuclein, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress và tổn thương, từ đó duy trì chức năng nhận thức và vận động.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch và chống mầm bệnh: Cơ chế autophagy giúp phân hủy trực tiếp vi khuẩn và virus (xenophagy), đồng thời tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch, kiểm soát viêm hiệu quả.
- Phòng ngừa ung thư và ức chế khối u: Theo nghiên cứu của Hsin-Yi Chen (2012, Viện Ung thư New Jersey, Mỹ), autophagy loại bỏ tế bào có DNA hoặc bào quan bị hư hỏng, ngăn ngừa hình thành và phát triển tế bào tiền ung thư
- Cải thiện sức khỏe chuyển hóa: Autophagy dọn dẹp ty thể hỏng, nâng cao độ nhạy insulin và giảm nguy cơ tiểu đường type 2. Đồng thời, quá trình này phân giải các thành phần tế bào để cung cấp năng lượng khi đói.
Các yếu tố kích hoạt autophagy tự nhiên
Quá trình autophagy thường được kích hoạt khi tế bào gặp các tín hiệu căng thẳng (stress) nhẹ và tạm thời, báo hiệu sự thiếu hụt tài nguyên hoặc nhu cầu dọn dẹp nội bào. Dưới đây là những yếu tố tự nhiên quan trọng nhất giúp kích thích autophagy:
Nhịn ăn (Fasting/Caloric Restriction)
Đây là phương pháp mạnh mẽ nhất và được nghiên cứu nhiều nhất để kích hoạt Autophagy.
- Nhịn ăn gián đoạn (Intermittent Fasting – IF): Nghiên cứu của Álvaro Andrés Vergara Nieto (2025,Valdivia, Chile) đã chứng minh rằng, việc giới hạn thời gian ăn (ví dụ: Phương pháp 16/8, nhịn ăn 16 giờ và ăn trong 8 giờ) sẽ làm giảm đáng kể nồng độ insulin và tăng cường tín hiệu glucagon. Sự thay đổi hormone này là một tín hiệu mạnh mẽ cho tế bào chuyển từ chế độ tăng trưởng sang chế độ sống sót và tự làm sạch.
- Nhịn ăn kéo dài (Prolonged Fasting): Nhịn ăn trên 24-48 giờ kích hoạt autophagy ở mức độ sâu hơn, buộc tế bào phải phân hủy các thành phần bên trong để lấy năng lượng và chất dinh dưỡng.
- Hạn chế calo (Caloric Restriction): Giảm tổng lượng calo tiêu thụ hàng ngày mà không gây suy dinh dưỡng cũng được chứng minh là có thể kích hoạt Autophagy và kéo dài tuổi thọ ở nhiều sinh vật.

Tập luyện cường độ cao (High-Intensity Exercise)
Hoạt động thể chất tạo ra căng thẳng tế bào có lợi (hormetic stress) và thúc đẩy autophagy:
- Tăng nhu cầu năng lượng: Tập luyện cường độ cao làm cơ bắp thiếu hụt năng lượng tạm thời, kích hoạt autophagy để tái chế các bào quan bị tổn thương, đặc biệt là ty thể.
- Mitophagy: Tập thể dục mạnh mẽ kích thích mitophagy – autophagy của ty thể, loại bỏ ty thể cũ và hỏng, cải thiện hiệu suất năng lượng của cơ bắp và tim mạch.
Chế độ ăn ketogenic và giảm carb
Chế độ ăn ketogenic và giảm carb giúp thúc đẩy autophagy hiệu quả:
- Thiếu hụt glucose: Các chế độ ăn kiêng làm giảm mạnh lượng carbohydrate (như chế độ ăn Keto) sẽ khiến cơ thể chuyển sang đốt cháy chất béo thay vì glucose.
- Sản xuất ketone: Việc sản xuất ketone (thể ketone) như một nguồn năng lượng thay thế đã được chứng minh là một tín hiệu kích hoạt autophagy trong tế bào thần kinh và các mô khác.

Một số hợp chất thực vật (Phytochemicals)
Một số hợp chất có trong thực phẩm tự nhiên hoạt động như các chất giả-nhịn-ăn (fasting mimetics), có khả năng kích hoạt autophagy mà không cần nhịn ăn hoàn toàn:
- Curcumin: Có trong củ nghệ.
- Resveratrol: Có trong vỏ nho đỏ, rượu vang và quả mọng.
- Epigallocatechin Gallate (EGCG): Có trong trà xanh.
- Caffeine: Có trong cà phê và trà.
- Berberine: Một hợp chất kiềm tự nhiên.
Những hợp chất này thường hoạt động bằng cách tác động lên các con đường tín hiệu chính trong tế bào, tương tự như trạng thái thiếu hụt chất dinh dưỡng.
Nguy cơ khi autophagy bị rối loạn
Sự rối loạn hoặc mất cân bằng trong quá trình autophagy – dù là bị ức chế quá mức (quá ít tự thực bào) hay tăng cường quá mức (quá nhiều tự thực bào) đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và liên quan đến sự phát triển của nhiều bệnh lý.
- Rối loạn do autophagy bị ức chế: Khi autophagy yếu, tế bào không dọn sạch rác thải, dẫn đến tích tụ protein độc hại, ty thể hỏng và bào quan cũ. Hậu quả bao gồm bệnh thoái hóa thần kinh, bệnh parkinson, lão hóa sớm, bệnh gan và tim, cũng như tăng nguy cơ hình thành tế bào tiền ung thư.
- Rối loạn do autophagy quá mức: Khi autophagy quá mạnh, tế bào có thể tự phân hủy các thành phần khỏe mạnh, gây chết tế bào qua trung gian autophagy. Ở khối u giai đoạn muộn, tế bào ung thư có thể lợi dụng autophagy để sống sót, phát triển và kháng thuốc.
- Các bệnh lý khác: Rối loạn autophagy có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng, góp phần vào bệnh tự miễn, và gây tích tụ thể vùi trong cơ, dẫn đến các bệnh cơ (myopathies).
Hiểu và áp dụng các phương pháp kích thích autophagy một cách hợp lý có thể giúp cơ thể duy trì sự khỏe mạnh, tăng cường khả năng tự làm sạch tế bào và hỗ trợ phòng ngừa nhiều bệnh lý. Việc kết hợp nhịn ăn gián đoạn, tập luyện đều đặn và dinh dưỡng cân đối sẽ tạo điều kiện tối ưu để quá trình autophagy diễn ra hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng sống và sức khỏe lâu dài.
Tài liệu tham khảo:
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21461872/#full-view-affiliation-1
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22525338/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31682838/#full-view-affiliation-1
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8659158
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31962122/#full-view-affiliation-1
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3136921
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9124713
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/40481380/
Bài viết của: Trần Huỳnh Khánh Nhàn






