Vitamin K là vi chất thiết yếu giúp cơ thể đông máu bình thường và duy trì sức khỏe xương. Bài viết này giải thích rõ vitamin K là gì, các loại, lợi ích khoa học đã được chứng minh, dấu hiệu thiếu hụt và cách bổ sung hiệu quả, an toàn.
Vitamin K là gì? Các loại vitamin K
Vitamin K là nhóm vitamin tan trong chất béo, giữ vai trò trung tâm trong quá trình đông máu sinh lý và điều hòa chuyển hóa canxi. Về mặt sinh học, vitamin K hoạt hóa các protein phụ thuộc vitamin K thông qua quá trình carboxyl hóa, giúp các protein này gắn canxi và phát huy chức năng.
Dựa trên cấu trúc hóa học và nguồn cung cấp, vitamin K được chia thành ba nhóm chính.
- Vitamin K1 (phylloquinone): Vitamin K1 có nguồn gốc từ thực vật, tập trung nhiều trong các loại rau lá xanh như cải bó xôi, cải xoăn, bông cải xanh. Đây là dạng phổ biến nhất trong khẩu phần ăn và đóng vai trò chủ yếu trong đông máu. Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), K1 chiếm phần lớn lượng vitamin K hấp thu từ thực phẩm hằng ngày.
- Vitamin K2 (menaquinone): Vitamin K2 được tạo ra bởi vi khuẩn đường ruột và cũng có mặt trong thực phẩm lên men như natto, phô mai già. Khác với K1, K2 có nhiều phân nhóm (MK-4, MK-7…) và thời gian lưu hành trong máu dài hơn. Vitamin K2 liên quan mật thiết đến sức khỏe xương và tim mạch, nhờ khả năng điều hướng canxi vào xương thay vì lắng đọng ở mạch máu.
- Vitamin K3 (menadione): Vitamin K3 là dạng tổng hợp, từng được dùng trong chăn nuôi. Tuy nhiên, do nguy cơ độc tính, K3 không được khuyến cáo sử dụng cho người theo các cơ quan quản lý y tế.

Tác dụng của Vitamin K đối với sức khỏe:
Tác dụng của vitamin K không chỉ giới hạn ở đông máu, mà còn mở rộng sang xương, tim mạch và một số quá trình chuyển hóa quan trọng. Dưới đây là các lợi ích đã được chứng minh bởi nghiên cứu khoa học.
- Hỗ trợ đông máu sinh lý: Vitamin K tham gia kích hoạt các yếu tố đông máu II, VII, IX và X, giúp quá trình cầm máu diễn ra bình thường. Khi thiếu vitamin K, khả năng đông máu suy giảm, làm tăng nguy cơ chảy máu kéo dài, kể cả với tổn thương nhỏ.
- Duy trì mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương: Vitamin K hoạt hóa osteocalcin – protein giúp gắn canxi vào mô xương, từ đó duy trì mật độ xương. Khẩu phần vitamin K thấp có liên quan đến tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương, đặc biệt ở người lớn tuổi.
- Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Vitamin K, nhất là dạng K2, giúp kích hoạt matrix Gla-protein – yếu tố ức chế canxi lắng đọng trong thành mạch. Cơ chế này góp phần hạn chế vôi hóa động mạch và bảo vệ độ đàn hồi của mạch máu.
- Vai trò tiềm năng khác: Một số nghiên cứu gợi ý vitamin K có thể tham gia vào chức năng não và điều hòa phản ứng viêm, tuy nhiên các tác dụng này vẫn đang được nghiên cứu thêm và chưa có khuyến cáo lâm sàng chính thức.

Dấu hiệu và đối tượng nguy cơ thiếu vitamin K
Thiếu vitamin K hiếm gặp ở người khỏe mạnh nhưng có thể gây rối loạn đông máu, biểu hiện qua dễ bầm tím, chảy máu kéo dài, chảy máu cam hoặc chảy máu lợi không rõ nguyên nhân. Ở trẻ sơ sinh, thiếu vitamin K làm tăng nguy cơ xuất huyết nặng, vì vậy tiêm vitamin K dự phòng sau sinh được áp dụng rộng rãi.
Đối tượng nguy cơ thiếu vitamin K gồm người mắc bệnh gan, rối loạn hấp thu chất béo, bệnh lý đường ruột mạn tính, người dùng kháng sinh kéo dài hoặc đang điều trị bằng thuốc chống đông máu nhóm đối kháng vitamin K, do khả năng hấp thu hoặc chuyển hóa vitamin bị suy giảm.

Cách bổ sung Vitamin K hiệu quả
Bổ sung vitamin K cần dựa trên nhu cầu cá nhân, chế độ ăn và tình trạng sức khỏe nền. Dưới đây là các cách bổ sungvitamin K hiệu quả:
- Ưu tiên từ thực phẩm tự nhiên: Người trưởng thành khỏe mạnh thường có thể đáp ứng đủ vitamin K qua chế độ ăn hằng ngày, đặc biệt từ rau lá xanh đậm (cải bó xôi, cải xoăn, bông cải xanh), dầu thực vật và thực phẩm lên men.
- Duy trì chế độ ăn đa dạng, cân đối: Kết hợp nhiều nhóm thực phẩm giúp cơ thể hấp thu vitamin K ổn định, bền vững và hạn chế phụ thuộc vào sản phẩm bổ sung.
- Chỉ dùng chế phẩm bổ sung khi cần thiết: Vitamin K dạng viên chỉ nên sử dụng khi được chuyên gia y tế tư vấn, với liều phù hợp, tránh tự ý dùng kéo dài.
- Lưu ý tương tác thuốc: Theo EFSA, vitamin K tương đối an toàn nhưng có thể làm giảm hiệu quả thuốc chống đông máu. Người đang điều trị bệnh tim mạch hoặc rối loạn đông máu cần tham vấn bác sĩ trước khi bổ sung.

Vitamin K tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng, không chỉ giới hạn ở một chức năng riêng lẻ. Việc nắm rõ nhu cầu và cách bổ sung phù hợp giúp cơ thể tận dụng tối đa lợi ích và hạn chế rủi ro không cần thiết. Với đa số người trưởng thành khỏe mạnh, chế độ ăn cân đối, giàu thực phẩm tự nhiên thường đã đủ đáp ứng nhu cầu vitamin K hằng ngày.
Tài liệu tham khảo:
- National Institutes of Health (NIH) – Office of Dietary Supplements: Vitamin K Fact Sheet.
- World Health Organization (WHO): Vitamin K and bleeding disorders.
- Nutrition Reviews: “Vitamin K and bone health”.
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration






