Đổ mồ hôi ban đêm là bệnh gì? Đây chính là hiện tượng cơ thể tiết mồ hôi quá mức trong lúc ngủ, có thể khiến quần áo và ga trải giường ướt sũng. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý tiềm ẩn như rối loạn nội tiết, nhiễm trùng hoặc các vấn đề tim mạch, cần được chú ý và thăm khám kịp thời.
Đổ mồ hôi ban đêm là bệnh gì?
Đổ mồ hôi ban đêm (night sweats) là tình trạng cơ thể tiết mồ hôi quá mức trong khi ngủ, đủ để làm ướt quần áo hoặc ga trải giường. Đổ mồ hôi đêm không phải lúc nào cũng là dấu hiệu bệnh lý. Một số nguyên nhân sinh lý bao gồm môi trường ngủ quá nóng, mặc quần áo dày hoặc chăn nệm không thoáng khí. Ở phụ nữ tuổi tiền mãn kinh hoặc mãn kinh, thay đổi hormon như estrogen và progesterone có thể gây bốc hỏa và đổ mồ hôi vào ban đêm.

Nếu đổ mồ hôi ban đêm xảy ra thường xuyên, nặng, kéo dài, hoặc đi kèm các triệu chứng khác, cần cảnh giác với một số bệnh lý. Câu trả lời cho thắc mắc đổ mồ hôi đêm là bệnh gì chính là:
- Nhiễm trùng và bệnh truyền nhiễm: Các bệnh nhiễm trùng mạn tính thường gây đổ mồ hôi ban đêm do sốt kéo dài và rối loạn điều hòa thân nhiệt. Ví dụ, lao phổi là bệnh lý phổ biến, khoảng 30–40% bệnh nhân có biểu hiện đổ mồ hôi ban đêm kèm ho kéo dài, sụt cân và sốt về chiều hoặc đêm (WHO, 2023). HIV/AIDS cũng có thể gây đổ mồ hôi ban đêm ở giai đoạn tiến triển, do virus tác động lên hệ miễn dịch và cytokine gây sốt (Gupta et al., 2020).
- Rối loạn nội tiết và hormone: Sự thay đổi hormone có thể làm rối loạn trung tâm điều hòa thân nhiệt, dẫn đến tăng tiết mồ hôi. Cường giáp làm tăng chuyển hóa cơ bản, khiến thân nhiệt cao hơn và gây đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt vào ban đêm. Ở phụ nữ tuổi mãn kinh, giảm estrogen gây gián đoạn cơ chế điều hòa nhiệt, dẫn đến các cơn bốc hỏa và đổ mồ hôi đêm
- Bệnh lý ác tính: Một số ung thư có thể biểu hiện bằng đổ mồ hôi ban đêm, sụt cân và mệt mỏi. Nghiên cứu được thực hiện bởi Ansell et al., 2015 cho thấy, khoảng 30% bệnh nhân Hodgkin lymphoma gặp triệu chứng này. Leukemia cũng có thể gây đổ mồ hôi đêm, thường đi kèm thiếu máu, bầm tím hoặc nhiễm trùng tái diễn. Khi đổ mồ hôi đêm không rõ nguyên nhân kèm các dấu hiệu khác, cần được bác sĩ kiểm tra để loại trừ các bệnh ác tính.
- Rối loạn hệ thần kinh và cai thuốc: Đổ mồ hôi ban đêm cũng có thể xuất phát từ rối loạn thần kinh tự chủ, các bệnh lý thần kinh như Parkinson, tổn thương tủy sống hoặc neuropathy. Ngoài ra, quá trình cai thuốc (rượu, nicotine) hoặc tác dụng phụ thuốc (chống trầm cảm, hạ huyết áp) cũng làm tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm, gây đổ mồ hôi đêm.
- Rối loạn giấc ngủ: Các vấn đề về giấc ngủ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cơ chế điều hòa thân nhiệt. Ngưng thở khi ngủ (OSA) khiến cơ thể phải tăng hoạt động thần kinh để duy trì hô hấp, dẫn đến đổ mồ hôi ban đêm. Mất ngủ kéo dài hoặc căng thẳng tâm lý cũng kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng tiết mồ hôi, ảnh hưởng chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
- Rối loạn chuyển hóa: Ở những người tiểu đường dùng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết, hạ đường huyết khi ngủ có thể xảy ra, gây đổ mồ hôi tự phát, tim đập nhanh, run tay và đôi khi hoảng loạn. Đây là cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể khi glucose huyết tương xuống thấp. Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên, cần điều chỉnh thuốc và theo dõi chặt chẽ.

Một báo cáo đăng trên American Family Physician cho biết, ở người trung niên, 10–41% từng trải qua đổ mồ hôi đêm, nhưng không phải tất cả đều do bệnh lý nguy hiểm. Ở người lớn tuổi ≥ 65, khoảng 12% báo cáo triệu chứng này. Tuy nhiên, khi tình trạng lặp lại liên tục, nó có thể phản ánh rối loạn nội tiết, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý tiềm ẩn cần được đánh giá y khoa.
Các dấu hiệu đi kèm khi đổ mồ hôi ban đêm
Các dấu hiệu đi kèm khi đổ mồ hôi về đêm thường giúp nhận biết nguyên nhân tiềm ẩn và mức độ nguy hiểm. Một số biểu hiện phổ biến bao gồm:
- Sốt và ớn lạnh: Thường gặp khi đổ mồ hôi do nhiễm trùng hoặc bệnh truyền nhiễm như lao, HIV/AIDS, viêm nội tâm mạc.
Sút cân và mệt mỏi: Có thể đi kèm các bệnh lý ác tính như Hodgkin lymphoma, leukemia, hoặc bệnh lý mạn tính. - Nhịp tim nhanh, hồi hộp hoặc run tay: Thường liên quan đến hạ đường huyết khi ngủ ở người tiểu đường hoặc rối loạn hormone, cường giáp.
- Ho kéo dài, đau ngực hoặc đau xương khớp: Gợi ý các bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm xương tủy hoặc các vấn đề tim mạch.
Mất ngủ, ngáy to hoặc ngưng thở khi ngủ: Thường liên quan đến rối loạn giấc ngủ, khiến cơ thể căng thẳng và tăng tiết mồ hôi. - Cảm giác nóng bừng, bốc hỏa: Thường gặp ở phụ nữ tuổi mãn kinh hoặc rối loạn hormone sinh dục.

Khi nào đổ mồ hôi về đêm trở nên nghiêm trọng?
Phần lớn trường hợp đổ mồ hôi về đêm là lành tính và chỉ xuất hiện tạm thời, nhưng trong một số tình huống, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý tiềm ẩn. Nhận biết đúng thời điểm triệu chứng trở nên nghiêm trọng giúp bạn chủ động thăm khám và điều trị kịp thời, cụ thể:
- Đổ mồ hôi kéo dài liên tục hơn 2 tuần: Nếu tình trạng xảy ra hầu như mỗi đêm trong hơn 14 ngày, ngay cả khi đã điều chỉnh môi trường ngủ và lối sống, bạn nên tìm gặp bác sĩ. Khoảng thời gian này đủ dài để loại trừ các nguyên nhân tạm thời như căng thẳng hay thay đổi nội tiết nhẹ.
- Kèm sốt, ho kéo dài hoặc đau ngực: Theo CDC Hoa Kỳ, nếu đổ mồ hôi ban đêm đi kèm ho dai dẳng hơn 3 tuần, sốt hoặc đau ngực, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng phổi, đặc biệt là lao. Đây là nhóm triệu chứng cần được kiểm tra y khoa sớm để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
- Sụt cân nhanh, mệt mỏi bất thường: Khi bạn giảm cân không chủ ý, cảm thấy yếu sức, chán ăn hoặc kiệt sức, đổ mồ hôi ban đêm có thể liên quan đến bệnh lý chuyển hóa hoặc ung thư hạch (lymphoma). American Cancer Society cho biết, đổ mồ hôi dữ dội vào ban đêm là một trong những dấu hiệu điển hình của lymphoma.
- Tim đập nhanh, run rẩy hoặc khó ngủ kéo dài: Những biểu hiện này thường liên quan đến rối loạn tuyến giáp, đặc biệt là cường giáp. Khi hormone tuyến giáp tăng cao, cơ thể liên tục trong trạng thái “quá tải”, dẫn đến tăng tiết mồ hôi, tim đập nhanh và khó ngủ.
- Ngủ ngáy to, nghẹt thở hoặc ngưng thở khi ngủ: Nếu đổ mồ hôi ban đêm đi kèm các dấu hiệu ngưng thở khi ngủ (OSA) như ngáy lớn, thở khò khè, nghẹt thở, đây là tình trạng có thể ảnh hưởng lâu dài đến tim mạch và sức khỏe tổng thể. Sleep Foundation cho biết, OSA làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim và đột quỵ.
- Thay đổi hành vi ở trẻ em hoặc người cao tuổi: Ở trẻ em và người cao tuổi, đổ mồ hôi ban đêm kéo dài có thể gây rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng khả năng tập trung, học tập hoặc trí nhớ. Trong một số trường hợp hiếm, đây còn là dấu hiệu của rối loạn thần kinh tự chủ.

Biện pháp giảm đổ mồ hôi ban đêm
Đổ mồ hôi về đêm dù là hiện tượng sinh lý hay bệnh lý đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể. Việc áp dụng các biện pháp giảm mồ hôi ban đêm không chỉ cải thiện giấc ngủ mà còn giúp phòng ngừa các biến chứng lâu dài. Dưới đây là những cách hiệu quả bạn có thể áp dụng:
Điều chỉnh môi trường ngủ
Môi trường ngủ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng mồ hôi tiết ra trong đêm. Khi phòng ngủ mát mẻ và thông thoáng, cơ thể dễ duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tiết mồ hôi. Nhiệt độ lý tưởng khoảng 24–26°C. Sử dụng chăn mỏng, ga giường và áo ngủ thấm hút tốt sẽ giúp cơ thể khô ráo hơn.
Ngược lại, nhiều lớp chăn hoặc vải tổng hợp bí hơi sẽ làm tăng tiết mồ hôi và khiến bạn khó chịu khi ngủ. Việc giữ phòng ngủ thoáng mát giúp giảm đáng kể tần suất đổ mồ hôi ban đêm.
Giảm stress và cải thiện giấc ngủ
Stress và căng thẳng kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng thân nhiệt và thúc đẩy tiết mồ hôi. Thực hành các phương pháp thư giãn trước khi ngủ như thiền, hít thở sâu hoặc yoga giúp xua tan căng thẳng. Đồng thời, giữ lịch trình ngủ đều đặn và hạn chế thiết bị điện tử trước khi đi ngủ cũng cải thiện chất lượng giấc ngủ. Các biện pháp thư giãn trước khi ngủ có thể giảm 20–30% tình trạng đổ mồ hôi ban đêm.
Điều chỉnh chế độ ăn uống
Chế độ ăn ảnh hưởng đến hormone và hệ thần kinh, từ đó tác động đến mức độ tiết mồ hôi. Hạn chế rượu, caffeine, đồ ăn cay hoặc nhiều dầu mỡ vào buổi tối giúp giảm kích thích cơ thể. Bổ sung thực phẩm giàu vitamin nhóm B, magie và kẽm hỗ trợ cân bằng hormone và ổn định hệ thần kinh. Chế độ ăn hợp lý đặc biệt hữu ích ở phụ nữ tiền mãn kinh, giúp giảm các phản ứng tăng tiết mồ hôi vào ban đêm.

Thăm khám định kỳ để đánh giá nội tiết và tình trạng cơ thể
Ở phụ nữ tiền mãn kinh hoặc những người có tiền sử rối loạn nội tiết, việc kiểm tra hormone định kỳ, đặc biệt là estrogen và tuyến giáp, rất quan trọng. Hãy trao đổi với bác sĩ về các triệu chứng đi kèm như bốc hỏa, tim đập nhanh, sụt cân sẽ giúp xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời.
Điều trị nguyên nhân gốc
Nếu đổ mồ hôi ban đêm xuất phát từ bệnh lý, việc xác định và điều trị đúng nguyên nhân là cách hiệu quả nhất:
- Lao hoặc nhiễm trùng cần điều trị theo phác đồ y khoa.
- Rối loạn tuyến giáp, đường huyết hoặc các bệnh mạn tính khác cần kiểm soát chuyên sâu.
- Thay đổi thuốc theo hướng dẫn bác sĩ nếu các loại thuốc đang dùng là nguyên nhân gây mồ hôi đêm.
Xác định và xử lý nguyên nhân gốc giúp giảm đổ mồ hôi ban đêm lâu dài, đồng thời bảo vệ sức khỏe tổng thể và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Việc nhận biết và hiểu rõ nguyên nhân đổ mồ hôi ban đêm là bước quan trọng để chăm sóc sức khỏe hiệu quả. Khi xuất hiện tình trạng này kéo dài hoặc đi kèm các triệu chứng bất thường khác, cần làm rõ đổ mồ hôi ban đêm là bệnh gì để giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, từ đó có hướng điều trị kịp thời và phù hợp.
Nguồn tham khảo:
- Harvard Health Publishing – Night sweats causes and evaluation.
- American Family Physician – Diagnostic approach to night sweats.
- Journal of Women’s Health – Vasomotor symptoms in perimenopausal women.
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Tuberculosis symptoms.
- Sleep Foundation – Stress and body temperature regulation.
Bài viết của: Dược sĩ Lê Thị Kim Hoà






