Não bộ của con người không phải tĩnh tại mà luôn linh hoạt, sẵn sàng thay đổi theo trải nghiệm và thói quen hằng ngày. Neuroplasticity là khả năng thần kỳ giúp não tái cấu trúc, hình thành kết nối mới và thích ứng với mọi thử thách, từ học tập, ghi nhớ đến phục hồi sau chấn thương. Hiểu rõ Neuroplasticity là gì chính là mở ra chìa khóa để nâng cao hiệu quả não bộ.
Neuroplasticity là gì?
Nhiều người không biết Neuroplasticity nghĩa là gì? Thực tế thì não bộ của con người không phải là một cấu trúc cố định mà luôn linh hoạt và thích nghi với trải nghiệm, học tập, tổn thương hoặc thay đổi môi trường.
Khái niệm này được gọi là neuroplasticity – khả năng của hệ thần kinh để thay đổi cấu trúc và chức năng của các kết nối thần kinh. Nhờ neuroplasticity, não có thể hình thành các kết nối mới, củng cố những kết nối hiện có, hoặc loại bỏ các kết nối không sử dụng nữa, giúp học hỏi, ghi nhớ và phục hồi sau tổn thương.

Dấu hiệu não bộ cần kích thích neuroplasticity
Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo não bộ cần được “tái luyện” để duy trì hiệu suất tối ưu:
- Dễ xao nhãng, hay quên việc đang làm.
- Khó ghi nhớ thông tin mới hoặc quên nhanh các sự kiện gần đây.
- Khó nghĩ ra ý tưởng mới hoặc lặp lại cách giải quyết cũ.
- Mệt mỏi tinh thần, stress kéo dài
- Khó học hỏi, thích nghi với điều mới
Cơ chế của Neuroplasticity là gì?
Neuroplasticity xảy ra nhờ sự thay đổi trong các kết nối giữa các nơron, bao gồm hình thành kết nối mới, củng cố kết nối hiện có hoặc loại bỏ những kết nối không sử dụng.
Một cơ chế nổi bật là Long-Term Potentiation (LTP), được Timothy Bliss và Terje Lømo phát hiện vào cuối thập niên 1960. LTP xảy ra khi một synapse (kết nối giữa hai neuron) được kích hoạt nhiều lần, làm tăng sức mạnh truyền tín hiệu bền vững. Đây là nền tảng sinh học cho khả năng học hỏi và ghi nhớ.
Bên cạnh đó, lý thuyết Hebbian plasticity của Donald Hebb (1949) mô tả nguyên tắc “cells that fire together, wire together” — nghĩa là khi hai neuron hoạt động đồng thời, kết nối giữa chúng sẽ được củng cố. Ngược lại, nếu một kết nối hiếm khi được sử dụng, nó có thể yếu đi hoặc bị loại bỏ, tạo cơ hội cho các kết nối khác phát triển.
Một cơ chế tinh vi hơn là Spike-Timing-Dependent Plasticity (STDP). STDP dựa trên thứ tự thời gian của các xung thần kinh: Nếu neuron tiền synapse bắn trước neuron hậu synapse trong khoảng vài chục mili-giây, kết nối được tăng cường (potentiation); nếu ngược lại, kết nối có thể suy yếu (depression). Cơ chế này giúp não điều chỉnh độ nhạy của các mạch thần kinh theo trải nghiệm cụ thể.
Ngoài ra, khái niệm metaplasticity – tức “plasticity của plasticity” cho thấy các synapse có thể thay đổi khả năng dẻo của chính chúng theo kinh nghiệm trước đó, giúp não tối ưu hóa cách thức học hỏi và thích nghi theo thời gian.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Neuroplasticity
Khả năng dẻo của não bộ không tự nhiên xuất hiện mà chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau trong cuộc sống. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp chúng ta tận dụng neuroplasticity một cách hiệu quả, vừa cải thiện trí nhớ, kỹ năng học tập, vừa hỗ trợ phục hồi sau tổn thương:
- Tuổi tác: Neuroplasticity cao nhất trong thời kỳ phát triển của trẻ em, khi não liên tục tạo mới và củng cố các kết nối thần kinh. Tuy nhiên, ngay cả não người trưởng thành vẫn có khả năng dẻo, chỉ cần kích thích đúng cách và lặp đi lặp lại.
- Kinh nghiệm và học tập: Trải nghiệm, học tập và luyện tập đều kích thích hình thành kết nối mới giữa các neuron.
- Hoạt động thể chất và dinh dưỡng: Tập thể dục đều đặn làm tăng sản xuất BDNF (Brain-Derived Neurotrophic Factor) — một protein giúp neuron sinh trưởng và kết nối hiệu quả hơn. Ngoài ra, dinh dưỡng giàu omega-3, vitamin nhóm B, kẽm và chất chống oxy hóa cũng hỗ trợ sự phát triển và duy trì plasticity.
- Yếu tố tâm lý và môi trường: Stress kéo dài có thể làm giảm plasticity, trong khi môi trường giàu kích thích, có thách thức và an toàn giúp tăng khả năng dẻo thần kinh. Thiền, chánh niệm và các hoạt động tinh thần tích cực cũng được chứng minh giúp củng cố kết nối thần kinh.
- Chấn thương và bệnh lý: Các tổn thương não (như đột quỵ hoặc chấn thương sọ não) có thể kích hoạt plasticity để vùng não còn khỏe bù đắp chức năng bị mất. Tuy nhiên, mức độ phục hồi phụ thuộc vào tuổi, sức khỏe tổng thể và phương pháp luyện tập sau chấn thương.

Lợi ích của Neuroplasticity đối với não bộ
Khả năng dẻo của não không chỉ giúp chúng ta học hỏi và ghi nhớ, mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng khác cho sức khỏe và chức năng thần kinh. Neuroplasticity chính là chìa khóa giúp não bộ thích nghi, phục hồi và phát triển suốt đời. Các lợi ích của Neuroplasticity đối với não bộ chính là:
Cải thiện trí nhớ và khả năng học tập
Neuroplasticity giúp các kết nối thần kinh được củng cố khi chúng ta học kiến thức mới hoặc rèn luyện kỹ năng. Khi bạn lặp đi lặp lại một hành động hoặc ý tưởng, các synapse liên quan được tăng cường, khiến thông tin trở nên dễ ghi nhớ và truy xuất nhanh hơn.
Quá trình này không chỉ giúp học tập hiệu quả hơn mà còn cho phép não tổ chức thông tin một cách linh hoạt, kết nối các kiến thức mới với những gì đã biết, từ đó tăng khả năng hiểu sâu và vận dụng thực tế.
Hỗ trợ phục hồi sau tổn thương não
Khi một vùng não bị tổn thương, neuroplasticity cho phép các khu vực còn lại đảm nhận phần chức năng bị mất. Não “tái lập bản đồ” các kết nối thần kinh, giúp phục hồi khả năng vận động, ngôn ngữ hoặc trí nhớ.
Điều này không chỉ là quá trình thay thế mà còn là quá trình tái đào tạo, nơi các tế bào thần kinh học cách làm việc hiệu quả hơn, tìm kiếm lối đi mới để duy trì chức năng.
Tăng khả năng thích nghi và tư duy sáng tạo
Neuroplasticity giúp não linh hoạt hơn trong việc xử lý thông tin và giải quyết vấn đề. Khi hình thành các kết nối mới, não dễ dàng thử nghiệm các cách tiếp cận khác nhau với cùng một tình huống, từ đó tạo ra những ý tưởng sáng tạo hoặc giải pháp tối ưu.
Khả năng này đặc biệt quan trọng trong môi trường thay đổi nhanh chóng, nơi tư duy cứng nhắc sẽ hạn chế hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng.

Ngăn ngừa suy giảm nhận thức theo tuổi tác
Khả năng tái cấu trúc của não giúp duy trì hiệu suất nhận thức theo thời gian. Thường xuyên kích thích não bộ thông qua học tập, rèn luyện tư duy hay chơi nhạc cụ giúp các kết nối thần kinh luôn “hoạt động”, ngăn chặn sự lãng phí của các kết nối yếu đi theo tuổi tác. Điều này không chỉ duy trì trí nhớ mà còn cải thiện khả năng tập trung, ra quyết định và tư duy logic khi lớn tuổi.
Hỗ trợ điều chỉnh cảm xúc và sức khỏe tinh thần
Neuroplasticity không chỉ liên quan đến trí tuệ mà còn ảnh hưởng đến cảm xúc. Não bộ có thể học cách điều chỉnh phản ứng căng thẳng, lo âu hoặc cảm xúc tiêu cực bằng cách hình thành các kết nối mới tích cực hơn. Quá trình này giúp tăng khả năng tự kiểm soát, cải thiện trạng thái tinh thần và giảm nguy cơ rối loạn cảm xúc lâu dài.
Cách tăng cường Neuroplasticity tự nhiên
Neuroplasticity là khả năng não bộ tự điều chỉnh và tạo ra các kết nối mới. May mắn là chúng ta có thể tăng cường khả năng này một cách tự nhiên thông qua các thói quen, lối sống và rèn luyện trí não hàng ngày, cụ thể:
- Rèn luyện trí não thường xuyên: Học tập và thử thách bản thân với những kỹ năng mới là cách trực tiếp để kích thích neuroplasticity. Bạn có thể học ngoại ngữ, chơi nhạc cụ, hoặc tham gia các trò chơi trí tuệ như sudoku, cờ vua. Khi não phải xử lý thông tin mới và giải quyết vấn đề phức tạp, các kết nối thần kinh được củng cố và hình thành mới.
- Vận động thể chất đều đặn: Hoạt động thể chất không chỉ tốt cho tim mạch mà còn kích thích não bộ sản sinh các yếu tố tăng trưởng thần kinh như BDNF (Brain-Derived Neurotrophic Factor). Chạy bộ, bơi lội, yoga hay các bài tập aerobic đều thúc đẩy lưu thông máu lên não, cung cấp oxy và dưỡng chất, từ đó tăng khả năng hình thành kết nối thần kinh mới.
- Ngủ đủ giấc và chất lượng: Ngủ là thời điểm não bộ xử lý thông tin, củng cố ký ức và loại bỏ các chất thải thần kinh. Giấc ngủ sâu và đều đặn giúp não bộ tự tái cấu trúc và duy trì hiệu suất nhận thức tối ưu.
- Ăn uống lành mạnh và giàu dưỡng chất: Các dưỡng chất như omega-3, vitamin nhóm B, chất chống oxy hóa và khoáng chất hỗ trợ quá trình tạo và duy trì kết nối thần kinh. Cá hồi, hạt chia, quả óc chó, rau xanh đậm và các loại quả mọng là những thực phẩm giàu dưỡng chất cho não.
- Quản lý stress và rèn luyện tinh thần: Stress kéo dài làm giảm neuroplasticity bằng cách ức chế sự hình thành synapse mới và gây tổn hại tế bào thần kinh. Thiền, tập thở, yoga hay các hoạt động thư giãn tinh thần giúp cân bằng hormone stress, tăng khả năng tập trung và cải thiện sức khỏe não bộ.
- Kích thích não bộ bằng trải nghiệm mới: Thường xuyên thay đổi môi trường, du lịch, thử món ăn mới, học kỹ năng mới hoặc tham gia các hoạt động sáng tạo đều giúp não bộ kết nối và tái tổ chức. Những trải nghiệm mới buộc não phải thích nghi, từ đó thúc đẩy hình thành các đường dẫn thần kinh mới và tăng khả năng học hỏi.

Hiểu rõ neuroplasticity là gì giúp bạn nắm được cách não bộ học hỏi, phục hồi và thích nghi suốt đời. Neuroplasticity không chỉ quyết định khả năng ghi nhớ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống. Việc áp dụng các biện pháp tăng cường Neuroplasticity mỗi ngày sẽ giúp não khỏe mạnh, linh hoạt và bền vững theo thời gian.
Nguồn tham khảo:
- National Institute of Mental Health (NIMH) – Publications on Brain Plasticity
- Journal of Neuroscience – Synaptic plasticity mechanisms
- Harvard Medical School – Learning and brain adaptation
- The Lancet Psychiatry – Exercise and BDNF
- Nature Reviews Neuroscience – Neuroplasticity and emotional health
- Science – Sleep and memory consolidation
- Stroke Journal – Functional reorganization after stroke
- American Journal of Clinical Nutrition – Omega-3 and brain health
Massachusetts General Hospital – Meditation and cortical thickness
Bài viết của: Dược sĩ Lê Thị Kim Hoà






