Trong truyền tĩnh mạch (IV), liều truyền IV không chỉ là “bao nhiêu mg” mà còn là tốc độ (bao nhiêu phút/giờ) và nồng độ trong dịch. Chỉ cần sai một mắt xích, hiệu quả có thể giảm và rủi ro có thể tăng.
Liều truyền IV là gì?
Liều truyền IV = tổng lượng thuốc đưa vào tĩnh mạch trong một khoảng thời gian xác định, hòa trong một thể tích dung dịch phù hợp. So với đường uống/tiêm bắp, tiêm truyền IV đưa thuốc trực tiếp vào máu, tạo đỉnh nồng độ (Cmax) và nồng độ ổn định nhanh hơn, nên sai số liều dễ gây hại hơn.
Vì sao liều truyền là yếu tố quan trọng khi truyền tĩnh mạch?
1. Từ góc độ dược động học (PK)
- Tốc độ truyền quyết định Cmax và nồng độ ổn định (Css): tốc độ càng cao thì Cmax/Css càng cao; giảm tốc độ giúp hạ đỉnh, giảm độc tính liên quan đỉnh.
- Cửa sổ điều trị hẹp (ví dụ KCl, heparin, opioid, insulin) đòi hỏi kiểm soát liều – tốc độ nghiêm ngặt.
2. Từ góc độ dược lực học (PD) & an toàn
FDA nhấn mạnh mối liên hệ phơi nhiễm–đáp ứng (AUC/Cmax ↔ hiệu quả/độc tính); việc chọn liều và khoảng liều phải dựa trên quan hệ này.
3. Yếu tố người bệnh
Tuổi tác, cân nặng, chức năng thận/gan, tương tác thuốc… đều làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu, vì vậy “truyền IV liều thế nào” phải cá thể hóa.
Các minh họa an toàn dựa trên bằng chứng
Vancomycin: phải truyền chậm để tránh “red man syndrome”
Khuyến cáo: mỗi liều vancomycin nên truyền ≥ 60 phút (tương đương tốc độ ≤ 10 mg/phút) để hạn chế phản ứng đỏ bừng, ngứa rát, tụt huyết áp.
Kali clorid (KCl): giới hạn tốc độ và nồng độ
Thông thường không vượt 10 mmol/giờ; >20 mmol/giờ cần theo dõi ECG do nguy cơ loạn nhịp. (UK SPS). Truyền ngoại vi thường không quá 20 mmol trong 500 mL (≈40 mmol/L) để giảm viêm tĩnh mạch/thoát mạch gây hoại tử. Nồng độ cao/đường trung tâm chỉ dùng khi có chỉ định đặc biệt và giám sát chặt. (Leeds NHS potassium bulletin).
Paracetamol (acetaminophen) truyền IV: đừng vượt tổng liều ngày
Hướng dẫn FDA (Ofirmev): người ≥50 kg 1.000 mg mỗi 6 giờ hoặc 650 mg mỗi 4 giờ, tối đa 4 g/ngày (tính cả mọi đường dùng) và truyền trong ≥15 phút để giảm nguy cơ độc gan.
Vitamin C liều cao: oxalat thận & thiếu G6PD
Liều cao kéo dài có thể gây tăng oxalat niệu, sỏi thận, thậm chí oxalat thận cấp (đặc biệt ở bệnh thận). Với người bị thiếu G6PD: có báo cáo tán huyết với liều rất cao; một số bối cảnh lâm sàng cân nhắc liều thấp–trung bình với giám sát.
Truyền IV liều thế nào để an toàn?
- Xác định tổng liều/ngày theo cân nặng & chức năng thận/gan; hỏi rõ giới hạn tối đa (ví dụ paracetamol IV 4 g/ngày ở người lớn).
- Tốc độ truyền: tuân đúng tối thiểu thời gian yêu cầu (vd. vancomycin ≥60 phút; KCl thường ≤10 mmol/giờ nếu không theo dõi ECG).
- Kiểm tra trùng hoạt chất (thuốc phối hợp/đường uống) để không cộng dồn quá liều. (FDA Ofirmev).
- Chọn nồng độ/phương tiện dung môi phù hợp (ví dụ giới hạn nồng độ KCl ngoại vi để tránh viêm tĩnh mạch/thoát mạch).
- Theo dõi: mạch, huyết áp, ECG (khi cần), xét nghiệm (ion đồ, chức năng thận/gan), và quan sát phản ứng truyền (đỏ bừng, mẩn ngứa, đau/bỏng tại chỗ).
- Hỏi trước về bệnh lý nền đặc biệt (suy thận, tiền sử sỏi thận, thiếu G6PD, mang thai).
Thiết bị & quy trình giúp giảm sai số liều
- Bơm truyền thông minh (smart pump) với DERS: cài giới hạn liều/tốc độ, cảnh báo vượt ngưỡng, giúp giảm lỗi lập trình và sai liều.
- Đơn thuốc IV chuẩn (NICE): phải ghi loại dịch – thể tích – tốc độ – tổng liều, có kế hoạch quản lý dịch 24 giờ.
Khi nào cần điều chỉnh “liều truyền IV” và dấu hiệu cần điều chỉnh liều?
Cần điều chỉnh liều truyền IV ở người suy thận/gan, người cao tuổi, cân nặng quá cao/thấp, đa thuốc, mục tiêu điều trị thay đổi, hoặc có dấu hiệu ADR trong khi truyền.
Dấu hiệu cảnh báo sai liều truyền IV & xử trí nhanh
- Truyền quá nhanh: đỏ bừng, ngứa rát, tụt huyết áp (nghĩ đến vancomycin), cần ngừng/giảm tốc độ, điều trị triệu chứng.
- Rối loạn nhịp, chuột rút, đau rát đường truyền (nghĩ KCl), cần dừng/giảm tốc, kiểm ECG, ion đồ. (UK SPS).
- Đau hạ sườn phải, buồn nôn kéo dài khi dùng nhiều chế phẩm chứa paracetamol, cần cảnh giác độc gan và cần đánh giá y tế. (FDA Ofirmev).
- Đau hông lưng, tiểu ít, có nền bệnh thận sau truyền vitamin C liều cao → nghĩ oxalat thận, cần đi khám ngay. (NIH ODS; case reports).
Drip Hydration là phòng khám được Sở Y tế TP HCM cấp phép để thực hiện các biện pháp khám chữa bệnh, trong đó có truyền dịch tĩnh mạch, tuân thủ đầy đủ các quy định để đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Hiện nay phòng khám Drip Hydration Việt Nam được Sở Y tế TP HCM cấp phép để cung cấp nhiều dịch vụ / sản phẩm truyền dịch tĩnh mạch bổ sung vitamin đảm bảo an toàn, giúp tăng cường và cải thiện sức khỏe cho cơ thể. Đăng ký lịch thăm khám, tư vấn ngay qua hotline của Drip Hydration trên website hoặc gửi thông tin đặt hẹn theo mẫu
Tài liệu tham khảo:
- NICE – Intravenous fluid therapy
- MSD Manual – Pharmacokinetics
- UK SPS – Hypokalaemia (KCl infusion guide)
- FDA – OFIRMEV (acetaminophen IV) label
- NIH ODS – Vitamin C Fact Sheet
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration